Có 1 kết quả:

正確 chánh xác

1/1

chánh xác [chính xác]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Thật, đúng, không sai. § Tức là phù hợp với sự thật, quy luật, đạo lí hoặc tiêu chuẩn. ◎Như: “nhĩ đích kiến giải ngận chánh xác” 你的見解很正確.